Hàng Nhập Khẩu Á Âu xin giới thiệu bài viết của Bà Hà Phương - CEO của Hàng Nhập Khẩu Á Âu, nội dung tìm hiểu về khớp và các bệnh lý của khớp. Bài viết được diễn giải dựa trên bản dịch từ các website, tài liệu y khoa của Hàn Quốc và một số nước. Đây không phải kiến thức y khoa chính thống, mà chỉ là tài liệu tham khảo, không sử dụng cho thay thế cho lời khuyên của y tế chuyên nghiệp.
1. Khớp là gì?
Khớp xương, được biết đến như là nơi gặp nhau của hai hay nhiều xương, đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì khả năng linh hoạt và cơ động của cơ thể con người. Cấu trúc và chức năng của các khớp được thiết kế một cách tinh vi để tạo ra sự cân bằng giữa độ cứng cần thiết để duy trì sự ổn định của xương và độ linh hoạt cho phép thực hiện các chuyển động.
Các khớp trong cơ thể có thể được phân loại dựa trên chức năng và khả năng di chuyển của chúng:
Khớp Cố Định (Synarthrosis):
Khớp này không có khả năng di chuyển. Các ví dụ của khớp cố định bao gồm:
Khớp Sọ (Suture): Nơi các xương sọ kết nối với nhau.
Khớp Răng (Gomphosis): Liên kết giữa răng và xương hàm.
Khớp Xương Sườn và Xương Ức (Synchondrosis): Kết nối xương sườn với xương ức.
Khớp giữa các phần của Xương Trán (Synostosis): Nơi các phần của xương trán kết hợp với nhau.
Khớp Bán Động (Amphiarthrosis):
Loại khớp này có khả năng di chuyển hạn chế. Một ví dụ tiêu biểu là:
Khớp Chân Dưới (Inferior Tibiofibular Joint): Nơi gặp giữa xương chày và xương mác, được kết nối bởi dây chằng (syndesmosis) và sụn (symphysis).
Khớp Động (Synovial Joint):
Đây là loại khớp cho phép di chuyển linh hoạt và tự do nhất. Cấu trúc của khớp động bao gồm:
Túi Khớp (Joint Capsule): Lớp bao bọc xung quanh khớp.
Không Gian Khớp (Joint Cavity): Khoảng trống bên trong túi khớp, chứa dịch hoạt dịch.
Meniscus: Là một loại sụn hình đĩa giúp ổn định khớp và giảm ma sát.
Dây Chằng (Ligament): Băng cơ giúp cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho khớp.
2. Cấu Trúc Của Khớp Động (Synovial):
Khớp động (Synovial Joint) là loại khớp phức tạp nhất và cũng là loại khớp linh hoạt nhất trong cơ thể con người, cho phép chúng ta thực hiện các chuyển động rộng lớn và đa dạng. Cấu trúc của khớp động bao gồm các thành phần chính sau:
Túi Khớp (Joint Capsule):
Đây là một lớp màng bao bọc xung quanh khớp, có chức năng bảo vệ và duy trì sự ổn định của khớp. Túi khớp gồm hai lớp: lớp ngoài cứng cáp giúp cung cấp sự ổn định cơ học, và lớp bên trong sản sinh dịch hoạt dịch.
Không Gian Khớp (Joint Cavity):
Đây là không gian trong túi khớp, chứa dịch hoạt dịch (synovial fluid). Dịch này do màng hoạt dịch (synovial membrane) tiết ra, giúp giảm ma sát giữa các bề mặt sụn và bôi trơn khớp, giúp chúng ta thực hiện các chuyển động mượt mà và giảm thiểu tổn thương.
Meniscus:
Meniscus là một loại sụn hình đĩa hoặc hình lưỡi liềm nằm giữa các bề mặt sụn của khớp. Nó đóng vai trò như một chốt cố định, giúp phân chia không gian khớp và tăng diện tích tiếp xúc giữa các bề mặt xương, từ đó giúp ổn định khớp và phân tán lực tác động lên khớp.
Dây Chằng (Ligament):
Dây chằng là những băng cơ mạnh mẽ, kết nối xương với xương. Chúng có hai loại chính: dây chằng nội biên (intrinsic ligaments) nằm bên trong túi khớp, và dây chằng ngoại biên (extrinsic ligaments) nằm bên ngoài túi khớp. Cả hai loại dây chằng này đều giúp giữ khớp ổn định và hạn chế các chuyển động không mong muốn.
Nhờ vào cấu trúc phức tạp và đa chức năng này, khớp động không chỉ cung cấp sự linh hoạt và dẻo dai cho cơ thể mà còn giúp bảo vệ các bộ phận xương khớp khỏi tổn thương và mài mòn trong quá trình hoạt động hàng ngày.
3. Chuyển Động của Khớp:
Chuyển động của khớp là một phần quan trọng của cơ chế vận động cơ thể, giúp thực hiện các hoạt động từ cơ bản đến phức tạp. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại chuyển động cơ bản của khớp:
Abduction và Adduction:
Abduction: Là chuyển động di chuyển một phần cơ thể ra khỏi trục cơ thể. Ví dụ, khi nâng cánh tay hoặc chân ra xa cơ thể.
Adduction: Ngược lại, là chuyển động đưa một phần cơ thể về phía trục cơ thể. Ví dụ, khi hạ cánh tay hoặc chân về gần cơ thể.
Flexion và Extension:
Flexion: Là chuyển động gập một khớp, làm giảm góc giữa hai bộ phận cơ thể. Ví dụ, gập khuỷu tay hoặc đầu gối.
Extension: Ngược lại, là chuyển động duỗi một khớp, làm tăng góc giữa hai bộ phận cơ thể. Ví dụ, duỗi khuỷu tay hoặc đầu gối.
Rotation:
Là chuyển động xoay một phần cơ thể quanh trục của nó. Ví dụ, xoay đầu hoặc cổ tay.
Protraction, Retraction, Elevation, và Depression:
Protraction: Đưa một phần cơ thể về phía trước.
Retraction: Kéo một phần cơ thể về phía sau.
Elevation: Nâng một phần cơ thể lên.
Depression: Hạ một phần cơ thể xuống.
Các chuyển động này thường gặp ở khớp hàm và vai.
Opposition và Reposition:
Opposition: Là chuyển động đưa ngón cái đối diện với các ngón tay khác, như khi chạm ngón cái vào ngón trỏ.
Reposition: Ngược lại, là chuyển động đưa ngón cái trở lại vị trí ban đầu sau khi thực hiện opposition.
Mỗi loại chuyển động này đều đóng góp vào khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và phản ánh sự linh hoạt và phức tạp của hệ thống xương khớp trong cơ thể. Hiểu biết về các chuyển động khớp cũng giúp trong việc phân tích và điều trị các vấn đề liên quan đến khớp.
4. Khớp Hàm (Temporomandibular Joint):
Khớp hàm (Temporomandibular Joint, viết tắt là TMJ) là một trong những khớp phức tạp nhất trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc nhai và nói.
Cấu Trúc Khớp Hàm:
Khớp hàm là loại khớp hinge (khớp bản lề) phức tạp, bao gồm xương hàm dưới và xương sọ.
Nó được hỗ trợ bởi dây chằng, cơ và một đĩa khớp làm từ sụn, giúp giảm ma sát và hỗ trợ chuyển động mượt mà.
Chức Năng:
Khớp hàm cho phép thực hiện chuyển động cơ bản là mở và đóng miệng, quan trọng cho quá trình nhai và nói.
Bên cạnh đó, khớp hàm còn cho phép chuyển động phức tạp hơn như chuyển động sang hai bên, giúp nghiền và xay thức ăn một cách hiệu quả.
Khả Năng Chuyển Động Đa Chiều:
Do cấu trúc đặc biệt và lỏng lẻo, khớp hàm có thể chuyển động không chỉ lên xuống mà còn từ trái sang phải và ngược lại, giúp tăng cường hiệu suất khi nhai.
Tiềm Ẩn Rủi Ro Tổn Thương:
Cấu trúc phức tạp và lỏng lẻo của khớp hàm khiến nó dễ bị tổn thương hoặc trật khớp. Các vấn đề thường gặp bao gồm đau khớp hàm, hội chứng khớp hàm cơ, và đôi khi trật khớp.
Rối Loạn Khớp Hàm:
Rối loạn khớp hàm (TMD) là một thuật ngữ chung mô tả các vấn đề liên quan đến cơ và dây chằng xung quanh khớp hàm, bao gồm đau, cứng, và khó khăn trong việc mở miệng.
Nhận biết và điều trị kịp thời các vấn đề liên quan đến khớp hàm là rất quan trọng, vì chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, nói chuyện và thậm chí là chất lượng cuộc sống hàng ngày. Điều trị có thể bao gồm liệu pháp vật lý, thay đổi thói quen nhai, và trong một số trường hợp, can thiệp phẫu thuật.
5. Các bệnh lý về khớp phổ biến ở người Việt Nam và cách phân biệt
Người Việt Nam hay mắc bệnh khớp có thể do nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là sự lão hóa của dân số, khi tuổi tác tăng lên, nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến khớp như thoái hóa khớp cũng tăng theo. Thêm vào đó, chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe xương khớp. Chế độ ăn giàu muối, đường và chất béo, kết hợp với việc thiếu hụt các dưỡng chất như canxi và vitamin D, là yếu tố góp phần vào sự phát triển của các vấn đề khớp. Lối sống ít vận động, thói quen lao động nặng nhọc hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại cũng tăng nguy cơ tổn thương khớp. Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh khớp có nguy cơ cao hơn. Cuối cùng, yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe xương khớp. Do đó, việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất là những bước quan trọng để phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh về khớp.
Một số bệnh khớp phổ biến mà người Việt Nam hay bị và cách nhận biết.
Người Việt Nam có thể mắc phải nhiều loại bệnh khớp khác nhau, với các triệu chứng đặc trưng giúp nhận biết từng bệnh. Một số bệnh khớp phổ biến và cách nhận biết chúng:
Thoái Hóa Khớp (Osteoarthritis):
Triệu Chứng: Đau khớp, đặc biệt sau khi hoạt động nặng hoặc ở cuối ngày; cứng khớp vào buổi sáng; hạn chế chuyển động; âm thanh lạo xạo khi di chuyển khớp.
Nhận Biết: Thường xảy ra ở khớp gối, hông và cột sống, thường gặp ở người cao tuổi.
Viêm Khớp Dạng Thấp (Rheumatoid Arthritis):
Triệu Chứng: Đau và sưng khớp, cứng khớp vào buổi sáng kéo dài hơn 30 phút, mệt mỏi, sốt nhẹ.
Nhận Biết: Ảnh hưởng đến nhiều khớp và thường xảy ra đối xứng (ví dụ, cả hai khớp tay hoặc cả hai khớp chân).
Gout (Gút):
Triệu Chứng: Cơn đau đột ngột, sưng, đỏ và nóng ở khớp, thường bắt đầu ở khớp ngón chân cái.
Nhận Biết: Cơn đau thường xảy ra vào ban đêm và có thể kèm theo sốt.
Bệnh Spondylitis Ankylosing (Viêm Cột Sống Dính Khớp):
Triệu Chứng: Đau lưng mãn tính, cứng lưng vào buổi sáng và sau khi nghỉ ngơi, cải thiện khi vận động.
Nhận Biết: Thường bắt đầu ở tuổi trẻ hoặc trung niên, đôi khi kèm theo viêm ở các bộ phận khác của cơ thể.
Viêm Khớp Psoriatic (Psoriatic Arthritis):
Triệu Chứng: Đau, sưng, và đỏ ở khớp; thường kèm theo các tổn thương da đặc trưng của bệnh vảy nến.
Nhận Biết: Có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào, nhưng thường gặp ở khớp ngón tay và ngón chân.
Bệnh Lupus Ban Đỏ Hệ Thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE):
Triệu Chứng: Đau khớp kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, đau đầu, phát ban, và sốt.
Nhận Biết: Là một bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể.
6. Một số bệnh lý dễ bị nhầm lẫn với bệnh xương khớp
Bệnh khớp có thể dễ bị nhầm lẫn với một số tình trạng y tế khác do các triệu chứng tương tự như đau, sưng, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Dưới đây là một số bệnh và tình trạng có thể bị nhầm lẫn với bệnh khớp:
Bệnh Fibromyalgia:
Đặc Điểm: Gây ra đau mãn tính trên toàn cơ thể, mệt mỏi và rối loạn giấc ngủ.
Sự Nhầm Lẫn: Đau nhức tại các điểm nhạy cảm trên cơ thể có thể bị nhầm lẫn với đau khớp.
Bệnh Lyme:
Đặc Điểm: Nhiễm trùng do vi khuẩn từ vết cắn ve, gây ra triệu chứng giống như cảm cúm và đôi khi đau khớp.
Sự Nhầm Lẫn: Viêm khớp do Lyme có thể gây đau và sưng khớp, tương tự như viêm khớp.
Chứng Đau Cơ Mềm:
Đặc Điểm: Đau cơ, cơ cứng và mệt mỏi.
Sự Nhầm Lẫn: Các triệu chứng của chứng đau cơ mềm có thể bị nhầm với viêm khớp.
Bệnh Osteoporosis (Loãng Xương):
Đặc Điểm: Mất mật độ xương, dễ gãy xương.
Sự Nhầm Lẫn: Đau xương và giảm khả năng vận động do loãng xương đôi khi bị nhầm với đau khớp.
Tendinitis (Viêm Gân):
Đặc Điểm: Viêm và đau ở gân.
Sự Nhầm Lẫn: Đau gần khớp do viêm gân có thể bị nhầm là đau từ khớp.
Bursitis (Viêm Bao Hoạt Dịch):
Đặc Điểm: Viêm bao hoạt dịch, gây đau và sưng gần khớp.
Sự Nhầm Lẫn: Đau và sưng tại các điểm gần khớp có thể bị nhầm với viêm khớp.
Rối Loạn Thần Kinh:
Đặc Điểm: Các vấn đề thần kinh có thể gây ra cảm giác đau, tê, hoặc yếu ở các bộ phận cơ thể.
Sự Nhầm Lẫn: Cảm giác đau hoặc yếu do rối loạn thần kinh đôi khi bị nhầm với các vấn đề về khớp.
Do đó, việc chẩn đoán chính xác qua thăm khám y tế chuyên nghiệp là rất quan trọng để phân biệt bệnh khớp với các tình trạng khác và nhận được điều trị thích hợp.
7. Sự tương đồng và khác biệt giữa các thuật ngữ/bệnh: bệnh khớp, bệnh xương khớp, bệnh cơ xương khớp
Như có thể thấy, mặc dù cả ba thuật ngữ đều liên quan đến hệ thống cơ xương khớp, chúng tập trung vào các khía cạnh khác nhau. Bệnh khớp tập trung vào các vấn đề liên quan đến khớp, bệnh xương khớp bao gồm cả các vấn đề của xương và khớp, trong khi bệnh cơ xương khớp đề cập đến các rối loạn ảnh hưởng đến cơ bắp, xương, và khớp.
Tiêu Chí
Bệnh Khớp
Bệnh Xương Khớp
Bệnh Cơ Xương Khớp
Vị Trí Ảnh Hưởng
Chủ yếu ảnh hưởng đến khớp (các điểm nối giữa xương).
Ảnh hưởng đến cả xương và khớp.
Ảnh hưởng đến xương, khớp, và cơ.
Nguyên Nhân Thường Gặp
Viêm, tổn thương, hoặc thoái hóa của khớp.
Các nguyên nhân liên quan đến xương và khớp, bao gồm loãng xương và tổn thương.
Các nguyên nhân liên quan đến xương, khớp, và cơ bắp, bao gồm chấn thương và viêm.
Triệu Chứng
Đau, sưng, cứng, và hạn chế chuyển động ở khớp.
Đau, giảm mật độ xương, và có thể kèm theo triệu chứng tại khớp.
Đau, cứng, và giảm chức năng ở xương, khớp, và cơ.
Điều Trị
Thuốc giảm đau, chống viêm, vật lý trị liệu, thay khớp (nếu cần).
Điều trị bao gồm cả việc tăng cường mật độ xương, giảm đau và chăm sóc khớp.
Phương pháp điều trị toàn diện bao gồm cả xương, khớp và cơ bắp.
Ví Dụ Cụ Thể
Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, gout.
Loãng xương, bệnh Paget của xương.
Bệnh Fibromyalgia, hội chứng cơ xương cổ tay.
Như có thể thấy, mặc dù cả ba thuật ngữ đều liên quan đến hệ thống cơ xương khớp, chúng tập trung vào các khía cạnh khác nhau. Bệnh khớp tập trung vào các vấn đề liên quan đến khớp, bệnh xương khớp bao gồm cả các vấn đề của xương và khớp, trong khi bệnh cơ xương khớp đề cập đến các rối loạn ảnh hưởng đến cơ bắp, xương, và khớp.
8. Một số phương pháp chẩn đoán bệnh khớp theo phương pháp y học cổ truyền và y học hiện đại
Chẩn đoán bệnh khớp có thể được tiến hành thông qua cả y học cổ truyền và y học hiện đại, mỗi phương pháp có những đặc điểm và cách tiếp cận khác nhau:
Y Học Cổ Truyền:
Khám Lâm Sàng:
Quan Sát: Nhìn màu sắc da, sưng, biến dạng khớp.
Nghe và Hỏi: Lắng nghe phản ánh của bệnh nhân về triệu chứng, lịch sử bệnh tật và mô tả cảm giác đau.
Chẩn Đoán Dựa Trên Ngũ Hành:
Phân tích tình trạng bệnh dựa trên hệ thống Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và xác định mối liên hệ giữa các cơ quan nội tạng và triệu chứng.
Chẩn Đoán qua Mạch:
Sử dụng kỹ thuật bắt mạch để đánh giá tình trạng năng lượng và sự cân bằng trong cơ thể.
Phân Tích Lối Sống và Chế Độ Ăn Uống:
Xem xét các yếu tố như chế độ ăn uống, lối sống, và môi trường sống ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe.
Y Học Hiện Đại:
Khám Lâm Sàng:
Kiểm Tra Vật Lý: Bác sĩ sẽ kiểm tra sưng, đỏ, nhiệt độ tại khớp, phạm vi chuyển động và cảm giác đau.
Xét Nghiệm Máu:
Kiểm tra các dấu hiệu viêm, kháng thể tự miễn, và các chỉ số khác có thể liên quan đến bệnh khớp.
Chụp X-quang:
Đánh giá mức độ thoái hóa hoặc tổn thương xương và khớp.
Chụp MRI và CT Scan:
Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và mô mềm.
Siêu Âm Khớp:
Kiểm tra tình trạng sụn, dịch khớp, và các cấu trúc mềm xung quanh khớp.
Dịch Khớp:
Phân tích mẫu dịch lấy từ khớp để tìm kiếm vi khuẩn, tế bào gây viêm, hoặc tinh thể gout.
Cả hai phương pháp y học đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Trong khi y học cổ truyền tập trung vào việc cân bằng toàn diện và tiếp cận cá nhân hóa, y học hiện đại cung cấp các công cụ chẩn đoán chính xác hơn với công nghệ tiên tiến. Sự kết hợp của cả hai phương pháp có thể mang lại lợi ích tối ưu cho bệnh nhân.
9. Gợi ý một số phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh khớp.
Phòng ngừa và điều trị các bệnh về khớp là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự chú ý đến lối sống, chế độ ăn uống và thói quen hàng ngày. Dưới đây là một số phương pháp quan trọng:
Phòng Ngừa:
Duy Trì Cân Nặng Hợp Lý: Cân nặng quá mức tăng áp lực lên khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
Tập Thể Dục Đều Đặn: Giúp tăng cường sức mạnh của cơ bắp xung quanh khớp và duy trì sự linh hoạt.
Chế Độ Ăn Uống Cân Đối: Bổ sung thực phẩm giàu canxi và vitamin D để hỗ trợ xương khớp, hạn chế thực phẩm gây viêm nhiễm.
Tránh Thực Hiện Các Động Tác Gây Hại Cho Khớp: Như việc nâng vật nặng không đúng cách hoặc thực hiện các hoạt động thể thao mà không khởi động đúng cách.
Bảo Vệ Khớp Khi Luyện Tập: Sử dụng dụng cụ hỗ trợ khớp khi tham gia các hoạt động thể chất nặng nhọc.
Bổ Sung Thực Phẩm Chức Năng: Để phòng ngừa các bệnh về khớp, việc bổ sung thực phẩm chức năng như glucosamine, canxi và các chất dinh dưỡng khác là hữu ích. Một số hoạt chất điển hình như:
Mục Đích: Được cho là có tác dụng giảm đau và viêm.
Cách Dùng: Thường được dùng dưới dạng bổ sung đường uống (dạng nước, dạng viên, dạng bột)
Khi sử dụng thực phẩm chức năng, quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về liều lượng và loại hình phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn. Một số thực phẩm chức năng có thể tương tác với các loại thuốc khác và không phải lúc nào cũng thích hợp cho mọi người.
Điều Trị:
Thuốc Giảm Đau và Chống Viêm: Thuốc không steroid chống viêm (NSAIDs), paracetamol, hoặc các loại thuốc chống viêm khác.
Vật Lý Trị Liệu: Bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện dẻo dai cho khớp.
Châm Cứu và Liệu Pháp Thay Thế: Một số người tìm thấy sự cải thiện từ châm cứu hoặc liệu pháp bổ sung khác như yoga hoặc thiền.
Tiêm Corticosteroid: Dùng trong trường hợp viêm khớp cấp tính, giảm nhanh viêm và đau.
Phẫu Thuật: Trong các trường hợp nặng, như thoái hóa khớp nặng hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, có thể cần phẫu thuật, như thay khớp nhân tạo.
Quản Lý Stress: Stress có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh khớp.
Lưu ý rằng, trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào, Quý vị nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng chúng phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của mình.
10. Địa chỉ uy tín để mua sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh khớp
Nếu Quý vị đang tìm kiếm một địa chỉ tin cậy để mua sản phẩm hỗ trợ điều trị các bệnh về khớp ở Việt Nam, Hàng Nhập Khẩu Á Âu là một lựa chọn phù hợp. Chúng tôi là nhà nhập khẩu và phân phối các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khớp từ Hàn Quốc từ 2006 đến nay và được đông đảo người tiêu dùng Việt Nam tin dùng.
Tại Hàng Nhập Khẩu Á Âu, Quý vị có thể có nhiều lựa chọn khác nhau, từ viên uống bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho xương khớp (viên uống bổ khớp), đến gel và kem bôi giúp giảm đau và viêm (hỗ trợ trị liệu). Chúng tôi cũng cung cấp các loại thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương khớp (viên uống hỗ trợ điều trị xương khớp - thường có chứa hoạt chất MSM). Các sản phẩm này không chỉ giúp giảm đau, sưng và cứng khớp mà còn hướng đến việc cải thiện tổng thể chất lượng cuộc sống cho người mắc bệnh khớp. Các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều có xuất xứ rõ ràng từ các Công ty dược hàng đầu Hàn Quốc như Kwangdong, Hanmi, Samsung Pharm, Kanghwa, Sanga, SMS Bio Pharm v.v... Đầy đủ giấy tờ nhập khẩu, công bố chất lượng, VAT, tem phụ Tiếng Việt.
HÀNG NHẬP KHẨU Á ÂU Số ĐKKD: 01M8013050 do UBND Q. Hoàng Mai, Hà Nội cấp ngày 20/01/2015 Fanpage: https://www.facebook.com/hnkaau/ * Email: hangnhapkhauaau@gmail.com Showroom: Số 21B5 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội (Xem Bản đồ) Người đại diện - Chủ tài khoản: HÀ THỊ MINH PHƯƠNG Hotline/Zalo: 098.679.8008 - STK: 9999959999998 - tại MB Bank - Chi nhánh Thanh Xuân - Hà Nội - STK: 0301000337007 - tại Vietcombank - Chi nhánh Hoàn Kiếm - Hà Nội. - STK: 1482205148919 - tại Agribank -Chi nhánh Hùng Vương - Hà Nội. - STK: 03501013927726 - tại Maritime Bank Định Công - Hà Nội. - STK: 21310000417461 - tại BIDV - Chi nhánh Nam Hà Nội.